Có 2 kết quả:

腺垂体 xiàn chuí tǐ ㄒㄧㄢˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄧˇ腺垂體 xiàn chuí tǐ ㄒㄧㄢˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pituitary gland

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pituitary gland

Bình luận 0